|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khà tượng
 | météore | | |  | météorologique | | |  | Bản đồ khà tượng | | | carte météorologique | | |  | Trạm khà tượng | | | station météorologique | | |  | ngưá»i bói khà tượng | | |  | météoromancien | | |  | thuáºt bói khà tượng | | |  | météoromancie |
|
|
|
|